Có 2 kết quả:
呒虾米输入法 fǔ xiā mǐ shū rù fǎ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄚ ㄇㄧˇ ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ • 嘸蝦米輸入法 fǔ xiā mǐ shū rù fǎ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄚ ㄇㄧˇ ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
Boshiamy (Hoklo: 無甚物[bô-siáⁿ-mi̍h] it's nothing) input method for Chinese
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Boshiamy (Hoklo: 無甚物[bô-siáⁿ-mi̍h] it's nothing) input method for Chinese
Bình luận 0